thiếu bảo trong Tiếng Anh là gì?

thiếu bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiếu bảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiếu bảo

    second chamberlain (of the king)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiếu bảo

    second chamberlain (of the king)