thổ quan trong Tiếng Anh là gì?

thổ quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổ quan sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổ quan

    * dtừ

    madarin among the aborigines

    ép tình mới gán cho người thổ quan (kiều) kieu was compelled to wed a tribal chief