thổ mộ trong Tiếng Anh là gì?
thổ mộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổ mộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thổ mộ
* dtừ
coach drawn by one horse; buggy, horse-dawn wagon (xe thổ mộ), horse car
Từ liên quan
- thổ
- thổ bố
- thổ cư
- thổ dĩ
- thổ hệ
- thổ lộ
- thổ mộ
- thổ ra
- thổ ti
- thổ ty
- thổ tù
- thổ tả
- thổ âm
- thổ cẩm
- thổ dân
- thổ hào
- thổ mộc
- thổ ngữ
- thổ phỉ
- thổ sản
- thổ vật
- thổ địa
- thổ canh
- thổ chất
- thổ công
- thổ long
- thổ mạch
- thổ nghi
- thổ ngơi
- thổ nhận
- thổ quan
- thổ thần
- thổ tinh
- thổ huyết
- thổ phong
- thổ trước
- thổ trạch
- thổ cờ bạc
- thổ nhĩ kỳ
- thổ nhưỡng
- thổ ngữ học
- thổ mộc tinh
- thổ dương quy
- thổ phục linh
- thổ dân ca-nác
- thổ hoàng liên
- thổ lộ dự định
- thổ nhưỡng học
- thổ dân nam phi
- thổ lộ niềm tây