thổ địa trong Tiếng Anh là gì?

thổ địa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổ địa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổ địa

    * dtừ

    ground, earth; god of the soil

    ngồi đứng trơ thổ địa sit, stand motionless