thổ dân trong Tiếng Anh là gì?

thổ dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổ dân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổ dân

    * dtừ

    aboriginal; autochthon; indigene; native

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thổ dân

    * noun

    aboriginal, native

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thổ dân

    aboriginal, native; aborigine