thổ nhưỡng trong Tiếng Anh là gì?

thổ nhưỡng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổ nhưỡng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổ nhưỡng

    * dtừ

    soil; ground

    thổ nhưỡng học soil study, pedology, edaphology

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thổ nhưỡng

    * noun

    soil

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thổ nhưỡng

    soil