thịnh trong Tiếng Anh là gì?

thịnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thịnh

    * ttừ

    prosperous, thriving; flourishing

    dân giàu, nước thịnh the people rich and the country flourishing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thịnh

    * adj

    prosperous, thriving

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thịnh

    prosperous, thriving