thịnh trị trong Tiếng Anh là gì?

thịnh trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịnh trị sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thịnh trị

    * ttừ

    prosperous and peaceful

    * dtừ

    peace and prosperity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thịnh trị

    * adj

    prosperous and peaceful

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thịnh trị

    prosperous and peaceful