thịnh soạn trong Tiếng Anh là gì?
thịnh soạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịnh soạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thịnh soạn
square; hearty; lavish
những bữa ăn thịnh soạn hearty meals
bữa ăn ở khách sạn thật là thịnh soạn it was a big meal at the hotel
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thịnh soạn
* adj
ample, plentiful, abundant
Từ điển Việt Anh - VNE.
thịnh soạn
ample, plentiful, abundant