thịnh suy trong Tiếng Anh là gì?

thịnh suy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịnh suy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thịnh suy

    rise and fall; prosperity and decadence