thịnh nộ trong Tiếng Anh là gì?

thịnh nộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thịnh nộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thịnh nộ

    * dtừ

    great anger; outburst of anger, rage

    * dtừ

    become turbulent; become angry, rage

    cơn thịnh nộ của thượng đế god's wrath

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thịnh nộ

    * noun

    outburst of anger, rage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thịnh nộ

    outburst of anger, rage