thế vận hội trong Tiếng Anh là gì?

thế vận hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế vận hội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thế vận hội

    the olympic games; the olympics; olympiad

    những người đoạt huy chương thế vận hội the olympic medallists

    tập luyện để đi dự thế vận hội to train for the olympic games

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thế vận hội

    * noun

    olympic games

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • Thế Vận Hội

    the (World) Olympic Games

  • thế vận hội

    Olympic games