thế tộc trong Tiếng Anh là gì?

thế tộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế tộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thế tộc

    * dtừ

    mandarin family; noble family, distinguished family

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thế tộc

    * noun

    mandarin family

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thế tộc

    mandarin family