thế tục trong Tiếng Anh là gì?

thế tục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế tục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thế tục

    lay; laic; secular; nonreligious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thế tục

    * noun

    the way of the world

    * adj

    temproral