thế thủ trong Tiếng Anh là gì?
thế thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thế thủ
defensive
dồn ai vào thế thủ to put somebody on the defensive
giữ thế thủ to be/stand on the defensive
Từ điển Việt Anh - VNE.
thế thủ
defensive, conservative
Từ liên quan
- thế
- thế à
- thế bí
- thế cô
- thế cố
- thế cờ
- thế hệ
- thế kỷ
- thế là
- thế lộ
- thế mà
- thế nợ
- thế sự
- thế tổ
- thế tử
- thế vị
- thế đó
- thế đồ
- thế đỡ
- thế bắn
- thế cho
- thế chỗ
- thế cục
- thế gia
- thế hơn
- thế kia
- thế lên
- thế lại
- thế lợi
- thế lụy
- thế lực
- thế nhỡ
- thế nào
- thế này
- thế phụ
- thế rồi
- thế thì
- thế thế
- thế thủ
- thế tám
- thế tôn
- thế tất
- thế tập
- thế tộc
- thế tục
- thế vào
- thế vật
- thế yếu
- thế đại
- thế đạo