thế thủ trong Tiếng Anh là gì?

thế thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế thủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thế thủ

    defensive

    dồn ai vào thế thủ to put somebody on the defensive

    giữ thế thủ to be/stand on the defensive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thế thủ

    defensive, conservative