thế kỷ trong Tiếng Anh là gì?
thế kỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế kỷ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thế kỷ
century
thế kỷ âm nhạc century of music
từ những ngày đầu thế kỷ from the earliest days of the century
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thế kỷ
* noun
century
Từ điển Việt Anh - VNE.
thế kỷ
century
Từ liên quan
- thế
- thế à
- thế bí
- thế cô
- thế cố
- thế cờ
- thế hệ
- thế kỷ
- thế là
- thế lộ
- thế mà
- thế nợ
- thế sự
- thế tổ
- thế tử
- thế vị
- thế đó
- thế đồ
- thế đỡ
- thế bắn
- thế cho
- thế chỗ
- thế cục
- thế gia
- thế hơn
- thế kia
- thế lên
- thế lại
- thế lợi
- thế lụy
- thế lực
- thế nhỡ
- thế nào
- thế này
- thế phụ
- thế rồi
- thế thì
- thế thế
- thế thủ
- thế tám
- thế tôn
- thế tất
- thế tập
- thế tộc
- thế tục
- thế vào
- thế vật
- thế yếu
- thế đại
- thế đạo