thế lực trong Tiếng Anh là gì?
thế lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thế lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thế lực
* dtừ
influence
có thế lực to be influential; to have a long arm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thế lực
* noun
influence
Từ điển Việt Anh - VNE.
thế lực
power, force, influence, authority
Từ liên quan
- thế
- thế à
- thế bí
- thế cô
- thế cố
- thế cờ
- thế hệ
- thế kỷ
- thế là
- thế lộ
- thế mà
- thế nợ
- thế sự
- thế tổ
- thế tử
- thế vị
- thế đó
- thế đồ
- thế đỡ
- thế bắn
- thế cho
- thế chỗ
- thế cục
- thế gia
- thế hơn
- thế kia
- thế lên
- thế lại
- thế lợi
- thế lụy
- thế lực
- thế nhỡ
- thế nào
- thế này
- thế phụ
- thế rồi
- thế thì
- thế thế
- thế thủ
- thế tám
- thế tôn
- thế tất
- thế tập
- thế tộc
- thế tục
- thế vào
- thế vật
- thế yếu
- thế đại
- thế đạo