thắng trong Tiếng Anh là gì?

thắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắng

    xem phanh 1, 2

    to harness; to saddle

    xem đánh thắng

    thắng một trận to win a battle

    thắng/thua 3 - 1 to win/lose by 3 goals to 1

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắng

    * verb

    to win to boil to harness to brake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắng

    (1) brake (pedal); to stop, brake, harness; (2) to win, conquer; victory, conquest