thắng thế trong Tiếng Anh là gì?

thắng thế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắng thế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắng thế

    * đtừ

    to gain the upper hand; to gain the ascendancy; to prevail; to predominate

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thắng thế

    * verb

    to gain ground, to have an advantage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắng thế

    to have the advantage, gain ground