thắng cuộc trong Tiếng Anh là gì?

thắng cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắng cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thắng cuộc

    to win the game; to win/carry the day

    chúc mừng người thắng cuộc to congratulate the winner

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thắng cuộc

    to win the game, win or carry the day