thắng không kiêu bại không nản trong Tiếng Anh là gì?
thắng không kiêu bại không nản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắng không kiêu bại không nản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắng không kiêu bại không nản
not to be conceited in victory and discourage by failure; no arrogance in victory and no defection in defeat
Từ liên quan
- thắng
- thắng ai
- thắng bộ
- thắng cử
- thắng sở
- thắng xe
- thắng bại
- thắng hơi
- thắng lớn
- thắng lợi
- thắng phụ
- thắng thế
- thắng đậm
- thắng địa
- thắng chân
- thắng cuộc
- thắng cảnh
- thắng giải
- thắng kiện
- thắng ngựa
- thắng trận
- thắng tích
- thắng điểm
- thắng điện
- thắng được
- thắng nhanh
- thắng phiếu
- thắng đường
- thắng dễ dàng
- thắng lợi lớn
- thắng động cơ
- thắng chật vật
- thắng giòn giã
- thắng phiếu lớn
- thắng lợi to lớn
- thắng lợi vẻ vang
- thắng cảnh du lịch
- thắng hai ván liền
- thắng lợi giòn giã
- thắng lợi vô nghĩa
- thắng lợi từng phần
- thắng lợi thành công
- thắng một cách dễ dàng
- thắng trong tranh luận
- thắng trong cuộc đấu trí
- thắng vì không có đối thủ
- thắng lợi long trời lở đất
- thắng trong cuộc cạnh tranh
- thắng không kiêu bại không nản
- thắng tất cả 13 con bài trên tay