thắng ngựa trong Tiếng Anh là gì?
thắng ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thắng ngựa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thắng ngựa
saddle/harness a horse
Từ liên quan
- thắng
- thắng ai
- thắng bộ
- thắng cử
- thắng sở
- thắng xe
- thắng bại
- thắng hơi
- thắng lớn
- thắng lợi
- thắng phụ
- thắng thế
- thắng đậm
- thắng địa
- thắng chân
- thắng cuộc
- thắng cảnh
- thắng giải
- thắng kiện
- thắng ngựa
- thắng trận
- thắng tích
- thắng điểm
- thắng điện
- thắng được
- thắng nhanh
- thắng phiếu
- thắng đường
- thắng dễ dàng
- thắng lợi lớn
- thắng động cơ
- thắng chật vật
- thắng giòn giã
- thắng phiếu lớn
- thắng lợi to lớn
- thắng lợi vẻ vang
- thắng cảnh du lịch
- thắng hai ván liền
- thắng lợi giòn giã
- thắng lợi vô nghĩa
- thắng lợi từng phần
- thắng lợi thành công
- thắng một cách dễ dàng
- thắng trong tranh luận
- thắng trong cuộc đấu trí
- thắng vì không có đối thủ
- thắng lợi long trời lở đất
- thắng trong cuộc cạnh tranh
- thắng không kiêu bại không nản
- thắng tất cả 13 con bài trên tay