thả rông trong Tiếng Anh là gì?
thả rông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thả rông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thả rông
let wander, leave unbridled
Từ liên quan
- thả
- thả bè
- thả bộ
- thả cá
- thả cò
- thả cỏ
- thả dù
- thả gỗ
- thả lờ
- thả ra
- thả bom
- thả bèo
- thả bẫy
- thả chó
- thả câu
- thả côn
- thả cửa
- thả dàn
- thả dây
- thả lời
- thả mìn
- thả mồi
- thả neo
- thả nổi
- thả sức
- thả chân
- thả diều
- thả giàn
- thả lưới
- thả lỏng
- thả phao
- thả rong
- thả rông
- thả trôi
- thả cương
- thả giọng
- thả nhiễu
- thả trượt
- thả xuống
- thả bằng dù
- thả tù nhân
- thả hơi ngạt
- thả ngàm hãm
- thả vào nước
- thả dù vũ khí
- thả gián điệp
- thả đuổi theo
- thả hổ về rừng
- thả truyền đơn
- thả các con tin