thả lỏng trong Tiếng Anh là gì?

thả lỏng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thả lỏng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thả lỏng

    * đtừ

    to let loose, to set loose; give sb a free hand; cartle blanche

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thả lỏng

    * verb

    to let loose, to set loose

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thả lỏng

    to let loose, set loose