thả cá trong Tiếng Anh là gì?

thả cá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thả cá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thả cá

    stock with fry, breeding yough fish; stocking (water) with young fish