thả bộ trong Tiếng Anh là gì?

thả bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thả bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thả bộ

    to stroll; to ramble; to walk

    tôi đang thong dong thả bộ thì bị kẻ nào đó cứ như trên trời xuống túm lấy! i was strolling peacefully when someone out of the blue grabbed me!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thả bộ

    to stroll, ramble, walk