thả bom trong Tiếng Anh là gì?

thả bom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thả bom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thả bom

    xem ném bom

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thả bom

    to release, throw, drop a bomb