thăm trong Tiếng Anh là gì?
thăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thăm
ballot; vote; to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see
đến thăm tôi lúc nào cũng được, đừng ngại! feel free to visit me any time!
đến thăm họ đi, tôi lo nửa tiền xe cho come and see them, i'll pay half the price of the trip
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thăm
* noun
lot; ballot, vote
* verb
to visit; to call at
Từ điển Việt Anh - VNE.
thăm
to call on, visit, see
Từ liên quan
- thăm
- thăm dò
- thăm mộ
- thăm bạn
- thăm hỏi
- thăm nom
- thăm thi
- thăm bệnh
- thăm nuôi
- thăm thai
- thăm thẳm
- thăm thuận
- thăm trắng
- thăm viếng
- thăm bạn bè
- thăm gia đình
- thăm sức khoẻ
- thăm bệnh nhân
- thăm dò vị trí
- thăm dò ý kiến
- thăm dò dầu lửa
- thăm dò thái độ
- thăm dò phản ứng
- thăm dò địa chất
- thăm dò lực lượng
- thăm dò trọng lực
- thăm dò tình hình
- thăm hỏi gia đình
- thăm dò ý kiến của
- thăm dò địa vật lý
- thăm viếng xã giao
- thăm dò thái độ của