thăm trong Tiếng Anh là gì?

thăm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thăm

    ballot; vote; to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see

    đến thăm tôi lúc nào cũng được, đừng ngại! feel free to visit me any time!

    đến thăm họ đi, tôi lo nửa tiền xe cho come and see them, i'll pay half the price of the trip

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thăm

    * noun

    lot; ballot, vote

    * verb

    to visit; to call at

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thăm

    to call on, visit, see