thăm dò trong Tiếng Anh là gì?
thăm dò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm dò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thăm dò
to survey; to prospect; to explore; exploratory
khoan thăm dò exploratory drilling
xem thăm dò ý kiến
tàu thăm dò vũ trụ space probe
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thăm dò
* verb
to try to know, to sound (out)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thăm dò
to investigate, search for, look for; poll, survey
Từ liên quan
- thăm
- thăm dò
- thăm mộ
- thăm bạn
- thăm hỏi
- thăm nom
- thăm thi
- thăm bệnh
- thăm nuôi
- thăm thai
- thăm thẳm
- thăm thuận
- thăm trắng
- thăm viếng
- thăm bạn bè
- thăm gia đình
- thăm sức khoẻ
- thăm bệnh nhân
- thăm dò vị trí
- thăm dò ý kiến
- thăm dò dầu lửa
- thăm dò thái độ
- thăm dò phản ứng
- thăm dò địa chất
- thăm dò lực lượng
- thăm dò trọng lực
- thăm dò tình hình
- thăm hỏi gia đình
- thăm dò ý kiến của
- thăm dò địa vật lý
- thăm viếng xã giao
- thăm dò thái độ của