thăm dò ý kiến trong Tiếng Anh là gì?

thăm dò ý kiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm dò ý kiến sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thăm dò ý kiến

    to fly a kite; to take soundings; to hold an opinion poll; to hold a gallup poll; to sound out; to poll

    thăm dò ý kiến về vấn đề giao thông đường bộ to conduct a poll on/about road traffic

    hầu hết những người được thăm dò ý kiến đều ủng hộ kế hoạch most of those polled/surveyed were in favour of the plan

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thăm dò ý kiến

    opinion polls, surveys, studies