thăm nom trong Tiếng Anh là gì?

thăm nom trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm nom sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thăm nom

    visit, call on/upon, look after, take care of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thăm nom

    visit, call on or upon, look after, take care of