thăm nuôi trong Tiếng Anh là gì?

thăm nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thăm nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thăm nuôi

    visit and feed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thăm nuôi

    visit and feed