thói trong Tiếng Anh là gì?

thói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thói

    * dtừ

    habit, practice; custom, way, usage

    chợ lề quê thói rustic custom

    manner, fashion, strick, bad habit

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thói

    * noun

    habit, practice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thói

    habit, practice, tendency, manner, way