thói bợ đỡ trong Tiếng Anh là gì?

thói bợ đỡ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thói bợ đỡ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thói bợ đỡ

    * đtừ

    toadyism, sycophancy