thói quanh co trong Tiếng Anh là gì?
thói quanh co trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thói quanh co sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thói quanh co
* dtừ
indirection
Từ liên quan
- thói
- thói cũ
- thói hư
- thói tục
- thói xấu
- thói đời
- thói phép
- thói quen
- thói bợ đỡ
- thói riêng
- thói côn đồ
- thói cầu kỳ
- thói du côn
- thói dở hơi
- thói kỳ cục
- thói làm bộ
- thói nghiện
- thói thường
- thói ăn bám
- thói ăn đất
- thói du đãng
- thói kê gian
- thói nói dối
- thói phàm ăn
- thói tham ăn
- thói thú dâm
- thói thủ dâm
- thói tắt mắt
- thói vụn vặt
- thói xu nịnh
- thói đùa dai
- thói chế nhạo
- thói gian lận
- thói hợm mình
- thói nịnh hót
- thói quanh co
- thói quê kệch
- thói rượu chè
- thói trơ tráo
- thói ăn nết ở
- thói bất lương
- thói công thức
- thói dửng dưng
- thói giăng hoa
- thói hình thức
- thói kiểu cách
- thói quan liêu
- thói uống rượu
- thói hư tật xấu
- thói tiêu hoang