thói quen trong Tiếng Anh là gì?

thói quen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thói quen sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thói quen

    habit; custom; wont; practice

    khó mà bỏ được thói quen của cả đời người it's difficult to break the habit of a lifetime; it's difficult to get out of the habit of a lifetime

    cô ta có thói quen đọc sách trước khi đi ngủ it's her custom to read before going to sleep; she's wont to read before going to sleep; she's in the habit of reading before going to sleep; she's accustomed to reading before going to sleep

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thói quen

    * noun

    habit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thói quen

    habit, custom