thói quen trong Tiếng Anh là gì?
thói quen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thói quen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thói quen
habit; custom; wont; practice
khó mà bỏ được thói quen của cả đời người it's difficult to break the habit of a lifetime; it's difficult to get out of the habit of a lifetime
cô ta có thói quen đọc sách trước khi đi ngủ it's her custom to read before going to sleep; she's wont to read before going to sleep; she's in the habit of reading before going to sleep; she's accustomed to reading before going to sleep
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thói quen
* noun
habit
Từ điển Việt Anh - VNE.
thói quen
habit, custom
Từ liên quan
- thói
- thói cũ
- thói hư
- thói tục
- thói xấu
- thói đời
- thói phép
- thói quen
- thói bợ đỡ
- thói riêng
- thói côn đồ
- thói cầu kỳ
- thói du côn
- thói dở hơi
- thói kỳ cục
- thói làm bộ
- thói nghiện
- thói thường
- thói ăn bám
- thói ăn đất
- thói du đãng
- thói kê gian
- thói nói dối
- thói phàm ăn
- thói tham ăn
- thói thú dâm
- thói thủ dâm
- thói tắt mắt
- thói vụn vặt
- thói xu nịnh
- thói đùa dai
- thói chế nhạo
- thói gian lận
- thói hợm mình
- thói nịnh hót
- thói quanh co
- thói quê kệch
- thói rượu chè
- thói trơ tráo
- thói ăn nết ở
- thói bất lương
- thói công thức
- thói dửng dưng
- thói giăng hoa
- thói hình thức
- thói kiểu cách
- thói quan liêu
- thói uống rượu
- thói hư tật xấu
- thói tiêu hoang