thái phó trong Tiếng Anh là gì?
thái phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái phó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thái phó
first of the prince
Từ điển Việt Anh - VNE.
thái phó
first of the prince
Từ liên quan
- thái
- thái y
- thái cổ
- thái hư
- thái sơ
- thái sư
- thái tổ
- thái tử
- thái uý
- thái âm
- thái úy
- thái độ
- thái ấp
- thái ất
- thái bán
- thái bảo
- thái bộc
- thái cực
- thái dọc
- thái hậu
- thái lan
- thái phi
- thái phó
- thái quá
- thái sơn
- thái thú
- thái tuế
- thái tây
- thái đẩu
- thái bình
- thái công
- thái giám
- thái miếu
- thái mỏng
- thái thậm
- thái thịt
- thái thời
- thái dương
- thái hoàng
- thái không
- thái độ nhã
- thái độ tốt
- thái độ xấu
- thái công ấp
- thái cực đạo
- thái độ kịch
- thái độ nhũn
- thái công phi
- thái dương hệ
- thái độ nằm ì