thái dương hệ trong Tiếng Anh là gì?
thái dương hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái dương hệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thái dương hệ
solar system
mặt trời là nguồn sáng chính trong thái dương hệ the sun is the main source of light in the solar system
Từ điển Việt Anh - VNE.
thái dương hệ
solar system
Từ liên quan
- thái
- thái y
- thái cổ
- thái hư
- thái sơ
- thái sư
- thái tổ
- thái tử
- thái uý
- thái âm
- thái úy
- thái độ
- thái ấp
- thái ất
- thái bán
- thái bảo
- thái bộc
- thái cực
- thái dọc
- thái hậu
- thái lan
- thái phi
- thái phó
- thái quá
- thái sơn
- thái thú
- thái tuế
- thái tây
- thái đẩu
- thái bình
- thái công
- thái giám
- thái miếu
- thái mỏng
- thái thậm
- thái thịt
- thái thời
- thái dương
- thái hoàng
- thái không
- thái độ nhã
- thái độ tốt
- thái độ xấu
- thái công ấp
- thái cực đạo
- thái độ kịch
- thái độ nhũn
- thái công phi
- thái dương hệ
- thái độ nằm ì