thái độ trong Tiếng Anh là gì?
thái độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thái độ
attitude; posture; manner; bearing
thái độ của hắn làm cho tôi linh cảm rằng... i get the feeling from his attitude that...
tôi muốn nhận xét đôi điều về thái độ của ông đêm qua i'd like to say something about your attitude last night
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thái độ
* noun
attitude
Từ điển Việt Anh - VNE.
thái độ
behavior, attitude
Từ liên quan
- thái
- thái y
- thái cổ
- thái hư
- thái sơ
- thái sư
- thái tổ
- thái tử
- thái uý
- thái âm
- thái úy
- thái độ
- thái ấp
- thái ất
- thái bán
- thái bảo
- thái bộc
- thái cực
- thái dọc
- thái hậu
- thái lan
- thái phi
- thái phó
- thái quá
- thái sơn
- thái thú
- thái tuế
- thái tây
- thái đẩu
- thái bình
- thái công
- thái giám
- thái miếu
- thái mỏng
- thái thậm
- thái thịt
- thái thời
- thái dương
- thái hoàng
- thái không
- thái độ nhã
- thái độ tốt
- thái độ xấu
- thái công ấp
- thái cực đạo
- thái độ kịch
- thái độ nhũn
- thái công phi
- thái dương hệ
- thái độ nằm ì