thái độ trong Tiếng Anh là gì?

thái độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái độ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thái độ

    attitude; posture; manner; bearing

    thái độ của hắn làm cho tôi linh cảm rằng... i get the feeling from his attitude that...

    tôi muốn nhận xét đôi điều về thái độ của ông đêm qua i'd like to say something about your attitude last night

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thái độ

    * noun

    attitude

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thái độ

    behavior, attitude