thái cực trong Tiếng Anh là gì?
thái cực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái cực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thái cực
extreme
thái cực đạo tae kwon do
thái cực đạo là một môn võ tự vệ của đại hàn tae kwon do is a korean art of self-defense
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thái cực
* noun
extreme, extremity
Từ điển Việt Anh - VNE.
thái cực
extreme; extremity, opposite end, pole
Từ liên quan
- thái
- thái y
- thái cổ
- thái hư
- thái sơ
- thái sư
- thái tổ
- thái tử
- thái uý
- thái âm
- thái úy
- thái độ
- thái ấp
- thái ất
- thái bán
- thái bảo
- thái bộc
- thái cực
- thái dọc
- thái hậu
- thái lan
- thái phi
- thái phó
- thái quá
- thái sơn
- thái thú
- thái tuế
- thái tây
- thái đẩu
- thái bình
- thái công
- thái giám
- thái miếu
- thái mỏng
- thái thậm
- thái thịt
- thái thời
- thái dương
- thái hoàng
- thái không
- thái độ nhã
- thái độ tốt
- thái độ xấu
- thái công ấp
- thái cực đạo
- thái độ kịch
- thái độ nhũn
- thái công phi
- thái dương hệ
- thái độ nằm ì