thái ất trong Tiếng Anh là gì?
thái ất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thái ất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thái ất
the great principle of basis of all things, including prediction of the future
Từ liên quan
- thái
- thái y
- thái cổ
- thái hư
- thái sơ
- thái sư
- thái tổ
- thái tử
- thái uý
- thái âm
- thái úy
- thái độ
- thái ấp
- thái ất
- thái bán
- thái bảo
- thái bộc
- thái cực
- thái dọc
- thái hậu
- thái lan
- thái phi
- thái phó
- thái quá
- thái sơn
- thái thú
- thái tuế
- thái tây
- thái đẩu
- thái bình
- thái công
- thái giám
- thái miếu
- thái mỏng
- thái thậm
- thái thịt
- thái thời
- thái dương
- thái hoàng
- thái không
- thái độ nhã
- thái độ tốt
- thái độ xấu
- thái công ấp
- thái cực đạo
- thái độ kịch
- thái độ nhũn
- thái công phi
- thái dương hệ
- thái độ nằm ì