tay trong Tiếng Anh là gì?

tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tay

    hand

    tay anh sạch không? are your hands clean?

    anh không thấy tôi bận cả hai tay ư? don't you see my hands are full?

    arm

    tay trái tôi còn hơi đau my left arm is still a bit sore

    xem tay áo

    mặc áo không có tay to wear a sleeveless dress

    chap; bloke; fellow

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tay

    * noun

    hand

    arm

    person, chap, bloke

    person engaged in some trade

    party, side

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tay

    (1) hand, sleeve; (2) person, party, group