tay đua trong Tiếng Anh là gì?

tay đua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay đua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tay đua

    runner; racer; musher

    các tay đua! vào vị trí! chuẩn bị... ! xuất phát! runners! on your marks! get set... ! go!