tay đôi trong Tiếng Anh là gì?

tay đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay đôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tay đôi

    bipartite; bilateral

    trò chơi tay đôi twosome

    cuộc nói chuyện tay đôi tête-à-tête; duologue

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tay đôi

    bipartite, bilateral