tay sao trong Tiếng Anh là gì?
tay sao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay sao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
tay sao
henchman, hireling, lackey
Từ liên quan
- tay
- tay ba
- tay co
- tay cừ
- tay ga
- tay mơ
- tay tư
- tay áo
- tay đỡ
- tay bài
- tay bơm
- tay bắn
- tay cầm
- tay dẫy
- tay ghi
- tay gạt
- tay hãm
- tay kia
- tay lái
- tay máy
- tay mặt
- tay néo
- tay năm
- tay nải
- tay nắm
- tay sai
- tay sao
- tay sáo
- tay sộp
- tay thù
- tay thợ
- tay vịn
- tay vừa
- tay đua
- tay đòn
- tay đôi
- tay buôn
- tay bánh
- tay chân
- tay chèo
- tay chơi
- tay cứng
- tay giỏi
- tay ngai
- tay nghề
- tay phàm
- tay phải
- tay quay
- tay sành
- tay súng