tay phải trong Tiếng Anh là gì?

tay phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay phải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tay phải

    right hand

    giơ tay phải lên và nói ' tôi xin thề '! raise your right hand and say 'i swear to god'!

    viết (bằng) tay phải to write with one's right hand

    xem cánh tay phải

    xem bên phải

    xem sang phải

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tay phải

    right arm, right hand, right (hand side)