tay phải trong Tiếng Anh là gì?
tay phải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tay phải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tay phải
right hand
giơ tay phải lên và nói ' tôi xin thề '! raise your right hand and say 'i swear to god'!
viết (bằng) tay phải to write with one's right hand
xem cánh tay phải
xem bên phải
xem sang phải
Từ điển Việt Anh - VNE.
tay phải
right arm, right hand, right (hand side)
Từ liên quan
- tay
- tay ba
- tay co
- tay cừ
- tay ga
- tay mơ
- tay tư
- tay áo
- tay đỡ
- tay bài
- tay bơm
- tay bắn
- tay cầm
- tay dẫy
- tay ghi
- tay gạt
- tay hãm
- tay kia
- tay lái
- tay máy
- tay mặt
- tay néo
- tay năm
- tay nải
- tay nắm
- tay sai
- tay sao
- tay sáo
- tay sộp
- tay thù
- tay thợ
- tay vịn
- tay vừa
- tay đua
- tay đòn
- tay đôi
- tay buôn
- tay bánh
- tay chân
- tay chèo
- tay chơi
- tay cứng
- tay giỏi
- tay ngai
- tay nghề
- tay phàm
- tay phải
- tay quay
- tay sành
- tay súng