tam tạng trong Tiếng Anh là gì?

tam tạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam tạng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tam tạng

    (phật giáo) three baskets (three collections of writings making up the buddhist canon); tipitaka

    tam tạng gồm có kinh tạng, luật tạng và luận tạng tipitaka includes sutra pitaka, vinaya pitaka and abhidharma pitaka

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tam tạng

    three baskets (three collections of Buddhist writings), tipitaka