tam tạng trong Tiếng Anh là gì?
tam tạng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam tạng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tam tạng
(phật giáo) three baskets (three collections of writings making up the buddhist canon); tipitaka
tam tạng gồm có kinh tạng, luật tạng và luận tạng tipitaka includes sutra pitaka, vinaya pitaka and abhidharma pitaka
Từ điển Việt Anh - VNE.
tam tạng
three baskets (three collections of Buddhist writings), tipitaka
Từ liên quan
- tam
- tam ca
- tam vô
- tam đa
- tam bản
- tam bảo
- tam bội
- tam cúc
- tam cấp
- tam cực
- tam hồn
- tam hợp
- tam ngu
- tam ngữ
- tam sắc
- tam tai
- tam thế
- tam thể
- tam tầm
- tam tộc
- tam đại
- tam đảo
- tam biệt
- tam bành
- tam cùng
- tam diện
- tam giác
- tam giáo
- tam giáp
- tam giới
- tam hoặc
- tam hùng
- tam khoa
- tam khôi
- tam lăng
- tam mãnh
- tam nghi
- tam pháp
- tam phân
- tam quan
- tam quân
- tam quốc
- tam sinh
- tam suất
- tam thân
- tam thất
- tam thức
- tam thừa
- tam tòng
- tam tạng