tam tòng trong Tiếng Anh là gì?

tam tòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam tòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tam tòng

    (khổng giáo) three subjections of a woman (daughter to her parents, wife to her husband, widow to her children)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tam tòng

    * noun

    three follow's

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tam tòng

    three follow’s