tam giác trong Tiếng Anh là gì?
tam giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam giác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tam giác
triangle
tam giác đồng dạng similar triangles
cho một tam giác abc take any triangle abc
three-cornered; triangulartriangle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tam giác
danh từ, tính từ. triangle, triangular. triangle
Từ điển Việt Anh - VNE.
tam giác
triangle, triangular
Từ liên quan
- tam
- tam ca
- tam vô
- tam đa
- tam bản
- tam bảo
- tam bội
- tam cúc
- tam cấp
- tam cực
- tam hồn
- tam hợp
- tam ngu
- tam ngữ
- tam sắc
- tam tai
- tam thế
- tam thể
- tam tầm
- tam tộc
- tam đại
- tam đảo
- tam biệt
- tam bành
- tam cùng
- tam diện
- tam giác
- tam giáo
- tam giáp
- tam giới
- tam hoặc
- tam hùng
- tam khoa
- tam khôi
- tam lăng
- tam mãnh
- tam nghi
- tam pháp
- tam phân
- tam quan
- tam quân
- tam quốc
- tam sinh
- tam suất
- tam thân
- tam thất
- tam thức
- tam thừa
- tam tòng
- tam tạng