tam giác trong Tiếng Anh là gì?

tam giác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam giác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tam giác

    triangle

    tam giác đồng dạng similar triangles

    cho một tam giác abc take any triangle abc

    three-cornered; triangulartriangle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tam giác

    danh từ, tính từ. triangle, triangular. triangle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tam giác

    triangle, triangular