tam đại trong Tiếng Anh là gì?

tam đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tam đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tam đại

    * dtừ

    three generations: great grandfather, grandfather and father; old, worn out

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tam đại

    * noun

    three generations

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tam đại

    three generations